Có 2 kết quả:

台面 tái miàn ㄊㄞˊ ㄇㄧㄢˋ檯面 tái miàn ㄊㄞˊ ㄇㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (table) surface
(2) countertop
(3) mesa (electronics)
(4) ante
(5) (fig.) on the table
(6) in public

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) (table) surface
(2) countertop
(3) mesa (electronics)
(4) ante
(5) (fig.) on the table
(6) in public

Bình luận 0